Poker là một trò chơi bài phổ biến trên toàn thế giới, và những thuật ngữ được sử dụng trong trò chơi này cũng đã trở nên quen thuộc với nhiều người chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ poker quốc tế phổ biến được dịch sang tiếng Việt.
1. Royal Flush (Tứ quý): Bộ bài gồm 10, J, Q, K, A cùng một chất.
2. Straight Flush (Thùng phá sảnh): Bộ bài liên tiếp cùng một chất.
3. Four of a Kind (Tứ quý): Bốn quân giống nhau.
4. Full House (Cù lũ): Một bộ ba và một đôi.
5. Flush (Thùng): Năm quân cùng một chất.
6. Straight (Sảnh): Năm quân liên tiếp không cùng chất.
7. Three of a Kind (Bộ ba): Ba quân giống nhau.
8Kênh thông tin tổng hợp – Thông tin xổ số – Tin tức giải trí. Two Pair (Hai đôi): Hai cặp quân giống nhau.
9. One Pair (Đôi): Hai quân giống nhau.
10. High Card (Quân cao nhất): Khi không có bất kỳ cặp hoặc bộ bài nào, quân cao nhất trong tay sẽ chiến thắng.
11. Dealer (Người chia bài): Người chịu trách nhiệm chia bài cho các người chơi.
12. Blinds (Cược mù): Hai người chơi ngồi bên trái của người chia bài phải đặt cược mù trước khi ván bài bắt đầu.
13. Ante (Cược ban đầu): Một số tiền nhỏ mà tất cả người chơi phải đặt trước khi ván bài bắt đầu.
14. Fold (Bỏ cuộc): Từ bỏ ván bài và không đặt thêm cược.
15. Raise (Tăng cược): Đặt một số tiền lớn hơn cược hiện tại.
16. Call (Theo cược): Đặt cược giống như cược hiện tại.
17. Check (Không cược): Không đặt cược và tiếp tục chơi.
18. All-In (Đặt hết): Đặt tất cả số tiền còn lại trong tay vào cược.
19. Pot (Tiền cược): Tổng số tiền đặt cược trong ván bài.
20. Showdown (Hiển thị bài): Khi tất cả người chơi còn lại phải mở bài để xác định người chiến thắng.
Những thuật ngữ poker quốc tế này đã trở thành một phần không thể thiếu trong trò chơi này. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này sẽ giúp người chơi tương tác và tham gia vào các ván bài một cách thông minh và hiệu quả.